Có 3 kết quả:
不孕 bù yùn ㄅㄨˋ ㄩㄣˋ • 步韵 bù yùn ㄅㄨˋ ㄩㄣˋ • 步韻 bù yùn ㄅㄨˋ ㄩㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
infertility
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
viết thơ theo điệu đã có sẵn
Từ điển Trung-Anh
to write a poem using another poem's rhymes
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
viết thơ theo điệu đã có sẵn
Từ điển Trung-Anh
to write a poem using another poem's rhymes
Bình luận 0